Có 2 kết quả:

承先启后 chéng xiān qǐ hòu ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄏㄡˋ承先啟後 chéng xiān qǐ hòu ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 承前啟後|承前启后[cheng2 qian2 qi3 hou4]

Từ điển Trung-Anh

see 承前啟後|承前启后[cheng2 qian2 qi3 hou4]