Có 2 kết quả:
承先启后 chéng xiān qǐ hòu ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄏㄡˋ • 承先啟後 chéng xiān qǐ hòu ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄏㄡˋ
chéng xiān qǐ hòu ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 承前啟後|承前启后[cheng2 qian2 qi3 hou4]
Bình luận 0
chéng xiān qǐ hòu ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 承前啟後|承前启后[cheng2 qian2 qi3 hou4]
Bình luận 0